ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||
BẢNG 6 | |||||
BẢNG GIÁ ĐẤT Ở ĐÔ THỊ QUẬN 7 | |||||
(Ban hành kèm Quyết định số 89/2008/QĐ-UBND ngày 20 tháng 12 năm 2008 của Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh) | |||||
Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2 | |||||
STT | TÊN ĐƯỜNG | ĐOẠN ĐƯỜNG | GIÁ | ||
TỪ | ĐẾN | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
1 | BẾ VĂN CẤM | TRỌN ĐƯỜNG | 5,500 | ||
2 | BẾN NGHÉ | TRỌN ĐƯỜNG | 4,400 | ||
3 | BÙI VĂN BA | TRỌN ĐƯỜNG | 5,500 | ||
4 | CÁC ĐƯỜNG TRONG CƯ XÁ NGÂN HÀNG | 4,400 | |||
5 | CÁC ĐƯỜNG CÒN LẠI TRONG CƯ XÁ TÂN QUY ĐÔNG | 4,400 | |||
6 | CHUYÊN DÙNG 9 | TRỌN ĐƯỜNG | 2,200 | ||
7 | ĐÀO TRÍ | NGUYỄN VĂN QUỲ | GÒ Ô MÔI | 1,800 | |
GÒ Ô MÔI | HOÀNG QUỐC VIỆT | 1,800 | |||
HOÀNG QUỐC VIỆT | TRƯỜNG HÀNG GIANG | 1,800 | |||
8 | ĐƯỜNG SỐ 10 | 5,500 | |||
9 | ĐƯỜNG 17 | ĐƯỜNG SỐ 10 | MAI VĂN VĨNH | 4,400 | |
ĐƯỜNG SỐ 6 | ĐƯỜNG SỐ 10 | 4,400 | |||
10 | ĐƯỜNG 17 (PHƯỜNG TÂN THUẬN TÂY) | TÂN MỸ | LÂM VĂN BIỀN | 4,400 | |
11 | ĐƯỜNG 15B (PHƯỜNG PHÚ MỸ) | PHẠM HỮU LẦU | SÔNG PHÚ XUÂN | 3,300 | |
12 | ĐƯỜNG 60, 62 LÂM VĂN BỀN (PHƯỜNG TÂN KIỂNG) | LÂM VĂN BỀN | CUỐI TRƯỜNG NGUYỄN HỮU THỌ | 4,400 | |
13 | ĐƯỜNG 67 | 5,500 | |||
14 | ĐƯỜNG CẦU TÂN THUẬN 2 | CẦU TÂN THUẬN 2 | NGUYỄN VĂN LINH | 6,200 | |
15 | ĐƯỜNG NHÁNH CẦU TÂN THUẬN 2 | TRẦN XUÂN SOẠN | ĐƯỜNG CẦU TÂN THUẬN 2 | 5,500 | |
16 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở TÂN AN HUY | 3,700 | |||
17 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN QUY ĐÔNG | ||||
ĐƯỜNG >= 16M | 4,400 | ||||
ĐƯỜNG < 16M | 3,700 | ||||
18 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VEN SÔNG | ||||
ĐƯỜNG SONG HÀNH VỚI ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH | 6,200 | ||||
ĐƯỜNG LỘ GIỚI >= 16M | 4,400 | ||||
ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 16M | 3,700 | ||||
19 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở TÂN PHONG | ||||
ĐƯỜNG SONG HÀNH VỚI ĐƯỜNG NGUYỄN HỮU THỌ | 5,500 | ||||
ĐƯỜNG NỐI LÊ VĂN LƯƠNG VỚI ĐƯỜNG NGUYỄN HỮU THỌ | 4,400 | ||||
ĐƯỜNG NỘI BỘ LỘ GIỚI <= 12M | 3,700 | ||||
20 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VẠN PHÁT HƯNG | ||||
ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT NỐI DÀI | 5,500 | ||||
ĐƯỜNG >= 16M | 4,400 | ||||
ĐƯỜNG < 16M | 3,700 | ||||
21 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CTY XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH NHÀ CHỢ LỚN (PHƯỜNG PHÚ MỸ) | ||||
ĐƯỜNG LỘ GIỚI >= 16M | 3,100 | ||||
ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 16M | 2,600 | ||||
22 | ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KHU DÂN CƯ CỦA CÔNG TY ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG TÂN THUẬN | 4,000 | |||
23 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ BỘ NỘI VỤ | 3,300 | |||
24 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU CƯ XÁ NGÂN HÀNG CÔNG THƯƠNG | 3,300 | |||
25 | ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KHU DÂN CƯ CỦA CẢNG BẾN NGHÉ | 4,000 | |||
26 | ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KHU DÂN CƯ CỦA CÔNG TY MÍA ĐƯỜNG | 4,000 | |||
27 | ĐƯỜNG NỐI LÊ VĂN LƯƠNG VỚI NGUYỄN HỮU THỌ | NGUYỄN HỮU THỌ | LÊ VĂN LƯƠNG | 6,600 | |
28 | ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ (CỦA CTY VẠN PHÁT HƯNG ĐẦU TƯ) | TRỌN ĐƯỜNG | 3,300 | ||
29 | ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ (CỦA CTY TTNT ĐẦU TƯ) (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) | TRỌN ĐƯỜNG | 3,300 | ||
30 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ (CỦA CTY TTNT ĐẦU TƯ (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) | 2,600 | |||
31 | ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KHU DÂN CƯ (CỦA CTY VẠN PHÁT HƯNG ĐẦU TƯ) (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) | 2,600 | |||
32 | ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU QUY HOẠCH TÂN HƯNG (KIỀU ĐÀM NI TỰ) | 5,500 | |||
33 | ĐƯỜNG NHÁNH NỘI BỘ KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ TÂN HƯNG (KIỀU ĐÀM NI TỰ) | 3,300 | |||
34 | ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH TRONG KHU DÂN CƯ (CỦA CÔNG TY NAM LONG ĐẦU TƯ) | 3,700 |